Tổng hợp các dòng xe Lexus 5 chỗ giá mới nhất
-
Lexus là thương hiệu xe hơi cao cấp sở hữu nhiều mẫu xe hạng sang hướng tới những đối tượng khách hàng trung niên với phong cách hiện đại, thể thao. Trong đó, Lexus 5 chỗ là một trong những dòng xe được yêu thích nhất tại thị trường Việt Nam. Cùng điểm danh qua các dòng xe Lexus 5 chỗ và giá bán mới nhất 2025.
Các dòng xe, phiên bản xe Lexus 5 chỗ mới nhất 2025
Với thiết kế tinh tế, sang trọng và đón đầu nhu cầu của khách hàng, mỗi chiếc xe Lexus 5 chỗ được sinh ra để mang lại sự tiện nghi thoải mái, khả năng vận hành đỉnh cao và độ an toàn vượt trội.
Lexus NX
Hiện nay, Lexus NX phân phối 2 phiên bản xe 5 chỗ là NX 350h và NX 350 F Sport. Mỗi phiên bản sở hữu những thiết kế riêng biệt, mang màu sắc riêng với đường nét sắc sảo mượt mà.
Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm
Lexus NX
NX 350h
NX 350 F Sport
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)
4660 x 1865 x 1670
Chiều dài cơ sở (mm)
2690
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195
Trọng lượng không tải (kg)
1830
1810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Loại động cơ
I4, 4 strokes
I4, 4 strokes, Turbo
Dung tích xi lanh (cm3)
2487
2393
Công suất tối đa (hp/rpm)
240
275
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
239
430
Hệ thống truyền động
AWD
Hộp số
CVT
8AT
Chất liệu bọc ghế
Da Smooth
Da F-Sport Smooth
Lexus NX 350h sở hữu thiết kế trẻ trung, hiện đại và thời thượng
Lexus NX 350 F SPORT 2025 được nâng cao nhờ sự kết hợp giữa độ ổn định, sự thoải mái và an toàn
Lexus RX
Lexus RX là sự kết hợp hoàn hảo của vẻ ngoài lịch lãm, năng động, khả năng vận hành hứng khởi và các công nghệ hiện đại. Hiện nay, Lexus RX cung cấp trên thị trường Việt 4 phiên bản gồm RX 350 Premium, RX 350 Luxury, RX 350 F Sport và RX 500h F Sport Performance. Dòng xe Lexus 5 chỗ này hứa hẹn mang đến những trải nghiệm cuộc sống thượng lưu và góp phần nâng cao vị thế của chủ sở hữu.
Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm
Lexus RX
RX 350 Premium
RX 350 Luxury
RX 350 F Sport
RX 500h F Sport Performance
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)
4890 x 1920 x 1695
Chiều dài cơ sở (mm)
2850
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
183
Trọng lượng không tải (kg)
1895 - 2005
2095 - 2160
Dung tích bình nhiên liệu (L)
67,5
65
Loại động cơ
I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích xi lanh (cm3)
2393
Công suất tối đa (hp/rpm)
275
366
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
430
460
Hệ thống truyền động
AWD
Hộp số
8AT
6AT
Chất liệu bọc ghế
Da Semi—aniline
Da Smooth
Da Smooth
Lexus RX 350 Premium sở hữu vẻ ngoài ấn tượng cùng các tính năng nổi bật
Lexus RX 350 Luxury sở hữu thiết kế ngoại hình cứng cáp, mạnh mẽ, sang trọng
Lexus RX 350 F SPORT mang đến những giá trị cao cấp nhất, trải nghiệm cuộc sống thượng lưu
Lexus RX 500h F SPORT Performance sở hữu thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và hiện đại
Lexus LX
Lexus LX600 F Sport có thiết kế táo bạo hơn, không gian nội thất đậm tính thể thao và trang bị nhiều tiện ích hiện đại. Đặc biệt, mẫu xe Lexus 5 chỗ này có khả năng offroad cực kỳ mạnh mẽ, chắc chắn sẽ chinh phục được những khách hàng khó tính nhất.
Thông tin và các thông số kỹ thuật chi tiết của Lexus LX 600 F Sport
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)
5090 x 1990 x 1865
Chiều dài cơ sở (mm)
2850
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
Trọng lượng không tải (kg)
2615
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Bình nhiên liệu chính: 80L và Bình nhiên liệu phụ: 30L
Loại động cơ
Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp
Dung tích xi lanh (cm3)
3445
Công suất tối đa (hp/rpm)
409
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
650
Hệ thống truyền động
AWD
Hộp số
10AT
Chất liệu bọc ghế
Da Semi-aniline
LX 600 F SPORT sở hữu kiểu dáng đậm nét thể thao, năng động và cá tính
Lexus ES
Ở thế hệ mới nhất, Lexus ES có ngoại hình trẻ trung, năng động và thể thao hơn. Ngôn ngữ thiết kế L-Finesse có tính thẩm mỹ cao kết hợp với tính khí động học, giảm sức cản gió và tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu.
Ở thế hệ mới nhất, Lexus ES sở hữu thiết kế trẻ trung, năng động nhưng vẫn không kém sự sang trọng như những gì Lexus vẫn theo đuổi. Lexus ES thế hệ mới được nâng cấp với 3 phiên bản gồm ES 250, ES 300h và ES 250 F Sport. Mỗi mẫu xe ES 2025 đều có những nét thiết kế độc đáo và khác biệt riêng.
Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm
Lexus ES
ES 300h
ES 250
ES 250 F Sport
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)
4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm)
2870
Khoảng sáng gầm xe (mm)
158
160
158
Trọng lượng không tải (kg)
1680 - 1740
1620 - 1680
Dung tích bình nhiên liệu (L)
50
60
Loại động cơ
I4, 2.5L
I4, 16 van DOHC Dual VVT-i, VVT-iE
Dung tích xi lanh (cm3)
2487
Công suất tối đa (hp/rpm)
215
204
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
221
243
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Hộp số
CVT
8AT
Chất liệu bọc ghế
Da Semi-aniline
Da Smooth
Da Semi-aniline
Lexus ES 300h có thiết kế trẻ trung, năng động và thể thao
Lexus ES 250 sở hữu ngoại hình vô cùng trẻ trung, thể thao và sang trọng
Lexus ES 250 F SPORT mang phong cách thể thao, trẻ trung và năng động
Lexus LS
Lexus LS sở hữu diện mạo bên ngoài bóng bẩy và hiện đại, thu hút mọi ánh nhìn khi di chuyển trên đường. Dòng xe Lexus 5 chỗ này được chế tác sang trọng đón đầu mọi nhu cầu của người dùng, nhằm mang lại sự thoải mái, hiệu suất và an toàn vượt trội. Tại thị trường Việt Nam, Lexus LS cung cấp 2 phiên bản đó là LS 500 và LS 500h.
Thông tin dòng xe và các thông số kỹ thuật chi tiết
Đặc điểm
Lexus LS
LS 500
LS 500h
Kích thước tổng thể bên ngoài DxRxC (mm)
5235 x 1900 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
3125
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
169
Trọng lượng không tải (kg)
2235 - 2290
2295
Dung tích bình nhiên liệu (L)
82
Loại động cơ
V6, D4-S, Twin turbo
V6, D4-S
Dung tích xi lanh (cm3)
3445
3456
Công suất tối đa (hp/rpm)
415
295
Mô-men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
599
350
Hệ thống truyền động
RWD
Hộp số
10AT
Multi stage HV
Chất liệu bọc ghế
Da Semi-aniline
Lexus LS 500 sở hữu những đường nét sắc sảo, tinh tế và sang trọng
Lexus LS 500h sở hữu diện mạo sang trọng và hiện đại
Bảng giá các dòng xe Lexus 5 chỗ cập nhật mới nhất 2025
Hiện nay, Lexus phân phối đa dạng các mẫu xe 5 chỗ nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Việt. Dưới đây là bảng giá xe Lexus 5 chỗ cập nhật mới nhất 2025 bạn có thể tham khảo:
Phiên bản xe
Giá bán (VNĐ)
Lexus NX 350h
3.420.000.000
Lexus NX 350 F SPORT
3.130.000.000
Lexus RX 350 Premium
3.430.000.000
Lexus RX 350 Luxury
4.330.000.000
Lexus RX 350 F SPORT
4.720.000.000
Lexus RX 500h F SPORT Performance
4.940.000.000
Lexus LX 600 F SPORT
8.750.000.000
Lexus ES 250
2.620.000.000
Lexus ES 300h
3.140.000.000
Lexus ES 250 F SPORT
2.710.000.000
Lexus LS 500
7.650.000.000
Lexus LS 500h
8.360.000.000
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẳng cấp và hiệu suất vận hành, các dòng xe Lexus này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự mạnh mẽ, đẳng cấp trong phân khúc xe hạng sang 5 chỗ. Để được tư vấn thêm thông tin và giá Lexus 5 chỗ mới nhất 2025, quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau:
- Hotline Lexus Việt Nam: 0902.522.818