ES ES 250 Công Suất: 204 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 9.1s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 6.8L L/100km Giá từ: 2.620.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 ES 250 F-SPORT Công Suất: 204 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 9.1s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 210 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 7.1 L/100km Giá từ: 2.710.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 ES 300h Công Suất: 215 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 8.9s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 4.58 L/100km Giá từ: 3.140.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 IS IS 300 F-SPORT Công Suất: 241 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7,1s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 5,2 L/100km Giá từ: 2.790.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 IS 300h F-SPORT Công Suất: 178 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 8,7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 8,2 L L/100km Giá từ: 3.270.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 LS LS 500 Công Suất: 415 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7.5s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 11.07 L/100km Giá từ: 7.650.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 LS 500h Công Suất: 295 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 6.7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 6.7 L/100km Giá từ: 8.360.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 NX NX 350 F-SPORT Công Suất: 275 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 9.7 L/100km Giá từ: 3.130.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 NX 350h Công Suất: 240 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7,7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 6.18 L/100km Giá từ: 3.420.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 RX RX 350 Premium Công Suất: 275 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7,6s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 9 L/100km Giá từ: 3.430.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 RX 350 Luxury Công Suất: 275 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7,6s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 8,7 L/100km Giá từ: 4.330.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 RX 350 F-SPORT Công Suất: 275 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7,6s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 8,7 L/100km Giá từ: 4.720.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 RX 500h F-SPORT Công Suất: 366 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 6,2s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 6,5 L/100km Giá từ: 4.940.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 GX GX 550 Công Suất: 349 Mã LựcSố Chỗ: 7Thời Gian Tăng Tốc: 8.3s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 14.9 L/100km Giá từ: 5.940.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 LX LX 600 Urban Công Suất: 409 Mã LựcSố Chỗ: 7Thời Gian Tăng Tốc: 7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 12,42 L/100km Giá từ: 8.500.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 LX 600 F-SPORT Công Suất: 409 Mã LựcSố Chỗ: 5Thời Gian Tăng Tốc: 7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 12,1 L/100km Giá từ: 8.750.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 LX 600 VIP Công Suất: 409 Mã LựcSố Chỗ: 4Thời Gian Tăng Tốc: 7s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 13,12 L/100km Giá từ: 9.610.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023 LM LM 500h 4 Chỗ Công Suất: 296 Mã LựcSố Chỗ: 4Thời Gian Tăng Tốc: 8.3s (0-100km/h)Tốc Độ Tối Đa: 250 km/hTiêu Thụ Nhiên Liệu: 10.83 L/100km Giá từ: 8.610.000.000 VNĐ Giá bao gồm 10% VAT, không bao gồm thuế trước bạ và lệ phí đăng ký xe Giá từ sau 1/10/2023